TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG
STT |
Hiragana |
Kanji |
Nghĩa |
51 |
がいこくかわせ |
外国為替 |
Ngân phiếu nước ngoài |
52 |
デビットカード |
|
thẻ ghi nợ |
53 |
りょうがえ |
両替 |
sự đổi tiền |
54 |
つうか |
通貨 |
tiền tệ |
55 |
しょうひぜい |
消費税 |
Thuế tiêu dùng |
56 |
クレジットカード |
|
thẻ tín dụng |
57 |
こぎってちょう |
小切手兆 |
Séc nghìn tỷ |
58 |
こぎってちょうのげんきんか |
小切手の現金化 |
séc tiền mặt |
59 |
すいとうかかり |
出納係 |
Chịu trách nhiệm xuất nhập |
60 |
いどうへいきんほう |
移動平均法 |
phương pháp trung bình trượt |
61 |
いろうきん |
慰労金 |
trợ cấp ngoài chế độ |
62 |
インタレスト・カバレッジ・レシオ |
|
Tỉ lệ bao gồm lãi |
63 |
うけとりてがた |
受取手形 |
Thương phiếu phải thu |
64 |
うけとりりそく |
受取利息 |
thu từ lãi |
65 |
うらがきじょうと |
裏書譲渡 |
Mặt trái bản chuyển nhượng |
66 |
うりあげさいけん |
売上債権 |
Khoản nợ doanh thu |
67 |
うりあげげんか |
売上原価 |
nguyên giá hàng đã bán, Giá vốn hàng bán; |
68 |
かけうりきん |
掛売金 |
Tiền bán chịu, tiền nợ trả sau |
69 |
えいぎょうりえき |
営業利益 |
Lợi nhuận kinh doanh |
70 |
オペレーティング・リース |
|
thuê tài sản vận hành |
71 |
かいいんけんしょぶんえき |
会員権処分益 |
Lãi chuyển nhượng quyền hội viên |
72 |
かいかけきん |
買掛金 |
khoản phải trả |
73 |
がいかだて |
外貨建 |
Tỷ giá ngoại tệ hiện hành |
74 |
がいかだてきんせんさいけんさいむ |
外貨建金銭債権債務 |
Tỷ giá đồng tiền ngoại tệ hiện hành gửi và trả |
75 |
がいかだてとりひき |
外貨建取引 |
Tỷ giá ngoại tệ hiện hành giao dịch |
76 |
かいしゅうふのうみこみがく |
回収不能見込額 |
Khoản không có hy vọng thu hồi |
77 |
かしだおれけねんさいけん |
貸倒懸念債権 |
tiền vay quá hạn chưa trả, nợ xấu |
78 |
かしつけのもとりし |
貸付金の元利払 |
Tư lợi của tiền vay mượn |
79 |
かしだおれじっせきりつ |
貸倒実績率 |
Tỉ lệ nợ xấu |
80 |
かしだおれそんしつ |
貸倒損失 |
Chi phí tổn thất khó đòi |
81 |
かしだおれひきあてきん |
貸倒引当金 |
Chi phí dự phòng phải thu khó đòi |
82 |
カシダオレヒキアテキンモドシイレガク |
貸倒引当金戻入額 |
Khoản quay vòng dự trữ nợ khó đòi |
83 |
かしだすさいけんしょうけんか |
貸出債権証券化 |
Khoản nợ cho thuê chứng khoán |
84 |
かしつけきん |
貸付金 |
Tiền vay nợ |
85 |
かじゅうへいきん |
加重平均 |
phương pháp tính giá bình quân gia quyền |
86 |
かぶけん |
株券 |
Cổ phiếu |
87 |
きたいうにょうえき |
期待運用収益 |
thu nhập kỳ vọng |
88 |
きたいうにょうえきりつ |
期待運用収益率 |
Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng |
89 |
きんとうしょうきゃく |
均等償却 |
Hoàn nợ tính bằng |
90 |
くりこしりえき |
繰越利益 |
Phương thức thu lợi nhuận |
91 |
くりこしりえきじょうよきん |
繰越利益剰余金 |
Phương thức thu lợi giá trị thặng dư |
92 |
くりのべしさん |
繰延資産 |
Tài sản hoãn kỳ |
93 |
くりのべぜいきんしさん |
繰延税金資産 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
94 |
けいじょうりえき |
経常利益 |
Lợi nhuận thường xuyên |
95 |
げんかしょうきゃく |
減価償却 |
Khấu hao,sự sụt giảm giá trị. |
96 |
げんかしょうきゃく |
減価償却費 |
Chi phí khấu hao tài sản, chi phí giảm giá trị, chi phí chiết cựu |
97 |
げんしさえき |
減資差益 |
Giảm lợi nhuận khác |
98 |
けんせつかりかんじょう |
建設仮勘定 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99 |
げんそんそんしつ |
減損損失 |
Tổn thất thiệt hại |
100 |
こうさいひ |
交際費 |
Chi phí giao tế |
LINK XEM TIẾP TẠI ĐÂY :
TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG PHÂN 01
TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG PHÂN 03
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHÂN 01
TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHÂN 01